Bảng size áo là gì? Cách chọn size áo chuẩn
- 16.08.2022
- Người viết: Tuấn Anh lúc
Top Sản phẩm bán chạy
[Giảm 33%] Combo Áo Sơ Mi Basic 7SMDB008XDM + Quần Âu Bền Màu 7QAUB003TTT
699,000₫
1,044,000₫
Bảng size áo là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu khi chọn bất kỳ một mẫu áo nào đó. Mỗi một mẫu áo, mỗi thương hiệu, thậm chí mỗi quốc gia lại có bảng size áo khác nhau. Vì vậy, nếu không lưu ý kỹ, bạn rất dễ chọn phải những mẫu áo có kích cỡ không phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này nhé.
1. Bảng size áo là gì?
Khi mua hàng trực tiếp hay qua mạng, chắc chắn nhân viên tư vấn sẽ thường hỏi bạn về bảng size áo mà bạn thường xuyên mặc để chọn được kích cỡ phù hợp cho bạn. Theo đó, bảng size áo được định nghĩa là kích cỡ, độ dài, độ rộng của áo.
Định nghĩa bảng size áo là gì
Tùy vào vóc dáng, số đo cơ thể, chiều cao hay cân nặng mà bảng size áo của mỗi người sẽ có sự khác biệt nhau. Hiện nay, hầu hết mẫu áo trên thế giới đều được chia thành bảng size là XS, S, M, L, XL, XXL,... Trong đó XS là kích cỡ nhỏ nhất, ngược lại XXL, XXXL là những mẫu áo có kích cỡ cực lớn, phù hợp với những người có dáng người lớn.
Cụ thể, bảng size áo phổ biến hiện nay
XS | Extra Small | Rất nhỏ |
S | Small | Nhỏ |
M | Medium | Trung bình |
L | Large | Lớn |
XL | Extra Large | Rất lớn |
XXL | Extra Extra Large | Rất rất lớn |
XXXL | Extra Extra Extra Large | Rất rất rất lớn |
2. Các bảng size áo thường thấy hiện nay
Đa số các mẫu áo hiện nay được chia theo bảng size XS, S, M, L, XL, XXL,... Thậm chí một số thương hiệu còn thiết kế nhiều mẫu áo nhỏ hoặc lớn hơn.
2.1 Size XS và S
XS thường là size áo nhỏ nhất, phù hợp với những người có thân hình, vóc dáng nhỏ gầy. Tương tự, size S cũng là mẫu áo có kích thước nhỏ nhưng lớn hơn XS một chút, cũng phù hợp với những bạn nhỏ nhắn.
2.2 Size M
Size M là kích thước áo trung bình, vừa vặn, không quá lớn cũng không quá nhỏ, do đó nó sẽ phù hợp với người có thân hình trung bình, lý tưởng nhất là nam từ 55 đến 60kg, trong khi nữ là từ 48 đến 55kg.
2.3 Size L
Size L là viết tắt của Large, nghĩa là kích thước áo lớn nhưng chỉ ở mức vừa phải. Định mức size L thường khác nhau giữa các mẫu áo. Tuy nhiên, nhìn chung lý tưởng nhất vẫn là nam từ 65 đến 70kg, trong khi nữ nên có cân nặng nằm trong khoảng 55 đến 60kg.
2.4 Size XL, XXL, XXXL,...
Đây là kích cỡ áo rất lớn trong bảng size, dành cho người có thân hình to lớn. Tuy nhiên, để tìm được những mẫu áo với kích cỡ phù hợp, bạn nên tham khảo thêm yếu tố cân nặng và chiều cao, nhờ vậy trang phục có thể vừa vặn với cơ thể nhất.
Bảng size áo phổ biến hiện nay
Bảng size áo ở từng quốc gia, khu vực cũng có sự khác biệt rất lớn.
- Ở châu Âu, bảng size áo thường được quy định bằng số như 35, 35.5, 36,...
- Tương tự với Nhật Bản với bảng size như sau 23, 23.5, 24,...
- Ở Mỹ, size áo được quy định như sau: 5 - 5.½, 6 - 6.½, 7 - 7.½,...
3. Những lưu ý để chọn được bảng size áo chuẩn xác nhất
3.1. Quy định chung về bảng size áo
Bởi vì có sự khác biệt tương đối lớn giữa vóc dáng của người Việt và nước ngoài, do đó, bảng size áo cũng có sự khác biệt. Nếu lựa chọn những mẫu áo thuộc các thương hiệu trong nước thì không nhất thiết phải trừ hao, ngược lại nếu muốn chọn thiết kế của nước ngoài thì nên có sự trừ hao nhất định về kích thước.
Ngoài ra, bạn cũng cần xác định xem thương hiệu áo mà bạn muốn mua có sử dụng bảng size chung hay không. Nếu thương hiệu sử dụng bảng size riêng thì bạn nên lựa chọn theo quy định của thương hiệu để chọn được mẫu áo với kích thước vừa vặn nhất.
Quy định về bảng size áo
3.2. Cách xác định số đo cơ thể
Đây là yếu tố quan trọng để bạn chọn được những mẫu áo với kích thước vừa vặn nhất. Để xác định số đo cơ thể, bạn cần chuẩn bị một loại thước đo dây chuyên dụng và đo những những số đo cần thiết trên cơ thể.
- Vòng ngực: Sử dụng thước đo dây quấn quanh vòng ngực rộng nhất của bản thân, nên trừ hao khoảng 0.5cm để có số đo chính xác hơn.
- Vòng bụng: Tương tự, bạn cũng sử dụng thước đo dây quấn quanh vùng bụng.
- Chiều dài áo: Đặt dây thước đo ở vị trí vai cao nhất rồi kéo xuống qua mông một chút.
- Chiều dài vai: Sử dụng thước đo dây đặt ở cạnh vai này sang cạnh vai phía bên kia.
- Vòng mông: Quấn thước đo dây vòng quanh vòng mông rộng nhất của mình.
- Ngoài ra, bạn có thể tiến hành đo thêm kích thước cổ tay, bắp tay,... để có số đo đầy đủ, chính xác hơn cả.
Cách đo số đo cơ thể
4. Hướng dẫn cách chọn bảng size áo vừa vặn với nam, nữ, trẻ em
Để có thể chọn được bảng size phù hợp với nam, nữ, trẻ em bạn có thể dựa vào những yếu tố sau:
4.1. Bảng size áo chuẩn
Hiện nay, bảng size áo chuẩn thường được căn cứ vào chiều cao, cân nặng và số đo cơ thể của người mặc. Dựa vào những yếu tố này, bạn có thể chọn được những mẫu áo với kích thước phù hợp và vừa vặn nhất.
4.2. Chọn bảng size áo theo dáng người
Thân hình cao to
Nếu bạn là một người sở hữu vóc dáng cao to, thì chọn áo với kích thước vừa vặn dường như là một công việc không hề tốn công sức và dễ dàng. Thật vậy, bạn chỉ cần chọn những mẫu áo phù hợp với sở thích cá nhân là được, không cần chú trọng quá nhiều đến họa tiết, màu sắc. Thay vào đó, hãy chọn áo với chất liệu thoải mái, thấm hút mồ hôi tốt, thuận tiện cho việc hoạt động và di chuyển.
Bảng size áo cho người cao to
Thân hình gầy
Người sở hữu vóc dáng gầy gặp khó khăn hơn nhiều khi chọn kích thước áo. Bởi lẽ, việc chọn được những mẫu áo vừa vặn cực kỳ quan trọng, không nên quá bó sát người cũng không nên quá rộng, trở nên luộm thuộm, đã gầy rồi còn trở nên chìm nghỉm trong kích thước áo to lớn. Để tạo cảm giác cân đối, hài hòa và đầy đặn hơn, bạn nên chọn những mẫu áo có kích thước vừa vặn, màu sắc sáng một chút, họa tiết ngang thay vì họa tiết sọc.
Bảng size áo cho người thân hình gầy
Vóc dáng thấp bé, nhỏ nhắn
Nếu bạn là một người có vóc dáng nhỏ nhắn, thấp bé thì nên chọn bảng size vừa vặn như XS hoặc S. Những mẫu áo này thiên về sự vừa vặn, không quá rộng nên cực kỳ thích hợp để bạn thay đổi hình tượng gầy gò của bản thân trở nên cân đối, có da có thịt hơn đấy.
Bảng size áo cho người nhỏ nhắn, thấp bé
Vóc dáng gầy cao
Thực tế, những người sở hữu thân hình dạng này thường rất khó để tìm được những chiếc áo với bảng size phù hợp. Bởi lẽ nếu chọn áo theo chiều dài cơ thể thì áo lại trở nên chật chội, bó sát. Ngược lại nếu ưu tiên bề ngang thì áo chọn được sẽ cộc, ngắn, rất không đẹp mắt. Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể bảng size áo L, XL,... sau đó mang đi sửa lại cho vừa với thân hình gầy cao của mình.
Bảng size áo cho người gầy cao
4.3. Hướng dẫn chọn bảng size chuẩn theo chỉ số Mỹ, Anh
So với người châu Á, thì kích thước áo của người Anh, Mỹ lớn hơn rất nhiều. Vì vậy để khắc phục tình trạng chênh lệch về bảng size này, khi chọn áo từ các thương hiệu nước ngoài, bạn nên lưu ý đến hai vấn đề sau:
- Với áo nam, nên lưu ý kỹ đến số đo vòng bụng, vòng ngực và vòng cổ.
- Ngược lại, các bạn nữ lên lưu ý đến chiều cao, vòng eo, vòng mông và số đo vòng ngực,...
5. Cách chọn bảng size áo chuẩn theo thông số cơ thể
5.1. Bảng size áo theo số đo cơ thể dành cho nữ
Để chọn các mẫu áo thun, áo sơ mi cùng một số mẫu áo khác, các bạn nữ có thể tham khảo bảng size áo sau:
Bảng size | Chiều dài áo (cm) | Vòng ngực (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 35 |
L | 63 | 44 | 37 |
XL | 66 | 48 | 41 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
5.2. Bảng size áo theo số đo cơ thể dành cho nam
Nếu lựa chọn bảng size áo nữ thường dựa vào số đo vòng ngực, chiều ngang vai và chiều dài áo thì kích thước áo nam thường được căn cứ vào số đo vòng ngực, vòng bụng, chiều dài vai, chiều dài lưng.
Bảng size | Chiều dài áo (cm) | Số đo vòng ngực (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
XXXL | 78.5 | 58 | 50 |
5.3. Bảng size áo theo số đo cơ thể dành cho trẻ em
Bảng size dành cho bé trai
Thông thường, bảng size áo dành cho bé trai chỉ cần dựa vào các yếu tố độ tuổi, chiều cao, cân nặng là được.
Bảng size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Độ tuổi |
XS | 99 - 113 | 16 - 19 | 4 - 6 |
S | 114 - 127 | 19 - 25 | 6 - 8 |
M | 127 - 135 | 25 - 33 | 8 - 9 |
L | 135 - 146 | 33 - 45 | 9 - 11 |
XL | 147 - 166,5 | 45 - 47 | 11 - 13 |
Bảng size áo dành cho bé gái
Tương tự như các bé trai, để chọn được những mẫu áo với kích thước vừa vặn với cơ thể bé gái thì cần phải dựa vào các yếu tố chiều cao, cân nặng cũng như độ tuổi của bé.
Bảng size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | Độ tuổi |
XS | 80 - 95 | 13 - 15 | 4 - 6 |
S | 95 - 105 | 15 - 18 | 6 - 8 |
M | 105 - 110 | 18 - 23 | 8 - 9 |
L | 110 - 120 | 23 - 28 | 9 - 11 |
XL | 120 - 135 | 28 - 35 | 11 - 13 |
6. Hướng dẫn chọn bảng size theo cân nặng chiều cao
6.1. Lựa chọn bảng size áo theo chiều cao, cân nặng cho nam
Thực tế, việc lựa chọn kích thước áo theo thông số cơ thể đôi khi không hoàn toàn chính xác, vì vậy người ta cũng thường dựa vào chiều cao và cân nặng để lựa chọn những mẫu áo vừa vặn nhất.
6.2. Lựa chọn bảng size áo theo chiều cao
Đa số nữ giới thường có yêu cầu khắt khe hơn trong việc lựa chọn bảng size áo phù hợp. Thực tế, thông số cơ thể của nữ giới không giống nhau, tuy nhiên việc lựa chọn bảng size theo chiều cao, cân nặng cũng là một lựa chọn tiện lợi, nhanh gọn để mua được những mẫu áo với kích thước ưng ý.
7. Cách chọn bảng size áo sơ mi, áo thun, hoodie,... chuẩn
7.1. Chọn bảng size áo thun
Hiện nay, áo thun được chia thành nhiều loại bao gồm áo pull, áo phông oversize,... Để chọn được kích thước áo thun phù hợp, chúng ta thường dựa vào hai yếu tố là thông số cơ thể và chiều cao, cân nặng.
Chọn bảng size áo thun theo số đo cơ thể
BẢNG SIZE ÁO THUN CHO NAM THEO VÒNG ĐO CƠ THỂ | |||
Size áo | Dài áo (cm) | Ngang vai (cm) | Ngang ngực (cm) |
Size S | 66 | 48 | 40 |
size M | 70 | 50 | 42 |
Size L | 72 | 52 | 44 |
Size XL | 73 | 54 | 46 |
Size XXL | 75 | 56 | 48 |
BẢNG SIZE ÁO THUN CHO NỮ THEO THÔNG SỐ CƠ THỂ | |||
Size áo | Dài áo (cm) | Số đo ngực (cm) | Ngang vai (cm) |
Size S | 57 | 40 | 31 |
size M | 60 | 42 | 33 |
Size L | 62 | 44 | 35 |
Size XL | 64 | 47 | 37 |
Size XXL | 66 | 50 | 40 |
Chọn bảng size áo thun theo cân nặng, chiều cao
BẢNG SIZE ÁO THUN CHO NAM THEO CHIỀU CAO, CÂN NẶNG | ||
Size áo | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
Size S | 1m5 - 1m6 | 42 - 49 |
size M | 1m6 - 1m7 | 50 - 55 |
Size L | 1m7 -1m75 | 55 - 65 |
Size XL | 1m75 - 1m8 | 65 - 71 |
Size XXL | Trên m8 | 71 - 76 |
BẢNG SIZE ÁO THUN CHO NỮ THEO CHIỀU CAO, CÂN NẶNG | ||||
Cân nặng/Chiều cao | Dưới 1m5 | 1m5 - 1m6 | 1m6 - 1m7 | Trên 1m7 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 - 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50- 60kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
Lưu ý rằng, việc chọn áo phông cho nam không cần phải tuân thủ hoàn toàn những quy tắc ở trên. Thay vào đó, bạn có thể căn cứ vào vóc dáng thực tế của mình mà chọn những mẫu áo thun có size áo phù hợp.
7.2. Chọn bảng size áo sơ mi
Bảng size áo sơ mi của nam và nữ có sự khác biệt rất lớn. Vì vậy, để tránh sự nhầm lẫn không đáng có, bảng size áo sơ mi của nữ giới và đàn ông cũng được phân chia rõ ràng theo bảng sau.
Chọn bảng size áo sơ mi theo số đo cơ thể
BẢNG SIZE ÁO SƠ MI CHO NAM THEO TỪNG VÒNG ĐO CƠ THỂ | |||
Size áo | Vòng cổ (cm) | Vòng 1 (cm) | Vòng 2 (cm) |
Size S | 38 - 39 | 80 -88 | 48 - 76 |
size M | 40 - 42 | 88 - 95 | 76 - 82 |
Size L | 42 - 44 | 95 - 101 | 82 - 88 |
Size XL | 44 - 46 | 101 - 108 | 88 - 95 |
Size XXL | 46 -48 | 108 - 115 | 95 - 100 |
Size 3XL | 48 - 50 | 115 - 122 | 100 - 105 |
BẢNG SIZE ÁO SƠ MI CHO NỮ THEO TỪNG VÒNG ĐO CƠ THỂ | |||||
Size áo | Chiều dài (cm) | Ngang vai (cm) | Dài tay (cm) | Phần ngực (cm) | Cổ áo (cm) |
Size S | 60 | 35 | 17 | 86 | 34 |
size M | 61 | 36 | 18 | 88 | 35 |
Size L | 62 | 37 | 19 | 92 | 36 |
Size XL | 63 | 39 | 20 | 96 | 37 |
Size XXL | 64 | 41 | 21 | 100 | 38 |
Chọn bảng size áo sơ mi theo chiều cao và cân nặng
BẢNG SIZE ÁO SƠ MI NAM THEO CHIỀU CAO, CÂN NẶNG | ||
Size áo | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
Size S | 1m5 - 1m6 | 50 - 60 |
size M | 1m6 - 1m65 | 60 - 65 |
Size L | 1m65 -1m7 | 65 - 70 |
Size XL | 1m7 - 1m75 | 75 - 80 |
Size XXL | 1m75 - 1m8 | 80 - 85 |
Size 3XL | 1m8 - 1m87 | Trên 85 |
BẢNG SIZE ÁO SƠ MI NỮ THEO CHIỀU CAO, CÂN NẶNG | ||
Size áo | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
Size S | 1m46 - 1m51 | 37 - 42 |
size M | 1m51 - 1m54 | 42 - 45 |
Size L | 1m54 - 1m57 | 45 - 52 |
Size XL | 1m57 - 1m61 | 52 - 56 |
Size XXL | 1m61 - 1m65 | 56 - 65 |
7.3. Chọn bảng size áo form suông
BẢNG SIZE ÁO FORM SUÔNG NAM, NỮ | ||||||||||
Size áo | Chiều cao (cm) | Cân nặng (cm) | Ngang vai (cm) | Vòng cổ (cm) | Hạ cổ (cm) | Dài tay (cm) | Ống tay (cm) | Ngang ngực (cm) | Lai áo (cm) | Dài áo (cm) |
XS | 150 - 155 | 45 - 50 | 38 | 16 | 9 | 15 | 13 | 44 | 45 | 62 |
S | 156 - 160 | 51 - 55 | 39 | 17 | 10 | 16 | 14 | 45 | 46 | 64 |
M | 161 - 165 | 56 - 60 | 40 | 18 | 10,5 | 17 | 15 | 46 | 47 | 66 |
L | 166 - 170 | 61 - 66 | 41 | 19 | 11 | 18 | 16 | 47 | 48 | 68 |
XL | 171 - 176 | 67 - 72 | 42 | 20 | 12 | 19 | 17 | 48 | 49 | 70 |
2XL | 177 - 181 | 73 - 83 | 43 | 21 | 12 | 20 | 18 | 50 | 50 | 72 |
3XL | 177 - 181 | 73 - 83 | 44 | 22 | 12,5 | 21 | 19 | 50 | 51 | 73 |
4XL | 187 - 190 | 93 - 103 | 45 | 23 | 15,5 | 22 | 20 | 51 | 52 | 76 |
5XL | > 190 | 103 - 115 | 46 | 23 | 13 | 23,5 | 21 | 52 | 53 | 78 |
Đối với những loại áo có form suông, việc chọn kích thước áo khó khăn hơn nhiều, thường phải dựa vào rất nhiều yếu tố có thể kể đến như vòng cổ, vòng ngực, đồ dài tay, độ dài áo, độ rộng vai, lai áo, ....
Lưu ý:
- Chiều dài tay áo là chiều dài từ bả vai kéo xuống khuỷu tay của người mặc.
- Lai áo là bộ phần áo được may luồn vào bên trong áo, giúp áo có được vẻ bề ngoài cứng cáp, lịch sự và thẩm mỹ hơn.
7.4. Chọn bảng size áo form suông cho trẻ em
BẢNG SIZE ÁO FORM SUÔNG TRẺ EM | |||||
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (cm) | Ngang vai (cm) | Ngang ngực (cm) | Chiều dài (cm) |
2 | 92 - 96 | 10 - 12 | 26 | 34 | 40 |
3 | 97 - 102 | 13 - 15 | 27 | 35 | 41 |
4 | 103 - 108 | 16 - 18 | 28 | 36 | 64 |
5 | 109 -114 | 19 - 21 | 29 | 27 | 46 |
6 | 115 - 120 | 22 - 24 | 30 | 38 | 48 |
7 | 121 - 126 | 25 - 27 | 31 | 39 | 50 |
8 | 127 -132 | 28 - 30 | 32 | 40 | 52 |
9 | 133 - 138 | 31 - 33 | 33 | 41 | 54 |
10 | 139 - 145 | 34 - 36 | 34 | 42 | 56 |
Hiện nay, nhờ nhận được chăm sóc tốt từ phụ huynh nên hầu hết trẻ em đều có sự phát triển vượt bậc. Điều này cũng khiến phụ huynh gặp một số khó khăn khi chọn bảng size áo chuẩn cho bé. Theo đó, để chọn bảng size áo form suông phù hợp, vừa vặn với trẻ nhỏ, bạn có thể tham khảo bảng sau.
7.5. Chọn bảng size áo chít eo cho nữ
Nữ giới thường cực kỳ quan tâm đến bảng size áo, đặc biệt là với những thiết kế chít eo. Nếu không chọn được những mẫu áo với kích thước phù hợp, các cô gái sẽ rất dễ bị lộ khuyết điểm ở eo, ở vai,... Sau đây là bảng size áo chít eo cho nữ bạn có thể tham khảo để chọn được cho mình kích thước áo phù hợp nhất.
BẢNG SIZE ÁO CHÍT EO NỮ | ||||||
Size áo | XS | S | M | L | XL | XXL |
Chiều cao (m) | 1m40 - 1m45 | 1m46 - 1m5 | 1m51 - 1m55 | 1m56 - 1m6 | 1m61 - 1m65 | 1m66 - 1m70 |
Cân nặng (kg) | 35 - 40 | 41 - 45 | 46 - 50 | 51 - 55 | 56 - 62 | 63 - 70 |
Ngang vai (cm) | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
Vòng cổ (cm) | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
Hạ cổ (cm) | 7 | 8 | 9 | 19,5 | 10 | 10,5 |
Dài tay (cm) | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
Ống tay (cm) | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
Ngang ngực (cm) | 42 | 44 | 45 | 48 | 49 | 50 |
Lai áo (cm) | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
Dài áo (cm) | 56 | 58 | 62 | 65 | 68 | 70 |
7.6. Chọn bảng size áo Anh, Mỹ cho nữ
BẢNG SIZE ÁO NỮ CỦA MỸ, ANH | |||||
Chỉ số Anh (UK) | Chỉ số Mỹ (US) | Vòng 1 (cm) | Vòng 2 (cm) | Vòng 3 (cm) | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 73 - 76 | 62 - 65 | 80 - 82 | 146 - 148 |
S | 8 | 77 - 81 | 65 - 66,5 | 83 - 84,5 | 148 - 151 |
M | 10 | 82 - 86 | 66,5 - 69 | 85 - 87 | 151 - 155 |
M | 12 | 87 - 91 | 69 - 71,5 | 88 - 89,5 | 155 - 157 |
L | 14 | 92 - 96 | 71,5 - 74 | 90 - 92 | 157 - 160 |
L | 16 | 97 - 101 | 74,5 - 76,5 | 93 - 94,5 | 160 - 163 |
XL | 18 | 102 - 106 | 77 - 99 | 95 - 97 | 163 - 166 |
XL | 20 | 107 - 111 | 99,5 - 81,5 | 98 - 99,5 | 166 - 169 |
7.7. Chọn bảng size áo Anh, Mỹ cho nam
BẢNG SIZE ÁO NAM CỦA MỸ | |||
Size Mỹ | Vòng cổ (cm) | Vòng 1 (vòng ngực, cm) | Vòng eo (vòng eo, cm) |
S | 38 - 39 | 81 - 90 | 69 - 77 |
M | 39 - 41 | 90 - 105 | 77 - 83 |
L | 41 -43 | 105 - 116 | 83 - 89 |
XL | 43 - 45 | 116 - 128 | 89 - 97 |
7.8. Chọn bảng size áo khoác cho nam nữ
So với những mẫu áo khác, thì chọn bảng size áo khoác có phần dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nhìn chung để sở hữu được những mẫu áo khoác vừa vặn, tôn dáng nhất bạn có thể tham khảo bảng size sau của Biluxury.
BẢNG SIZE ÁO KHOÁC NAM | |||
Cỡ số Mỹ | Cỡ số Anh | Vòng ngực (cm) | Chiều cao (cm) |
XS | 32 | 77 - 81 | 160 - 164 |
S | 36 | 82 - 87 | 164 - 168 |
S | 37 | 88 - 92 | 169 - 173 |
M | 38 | 93 - 97 | 172 - 176 |
M | 40 | 98 - 102 | 175 - 179 |
L | 42 | 103 - 107 | 178 - 182 |
L | 44 | 108 - 112 | 180 - 184 |
XL | 46 | 113 - 117 | 181 - 186 |
BẢNG SIZE ÁO KHOÁC NỮ | |||||
Cỡ số Mỹ | Cỡ số Anh | Vòng ngực (cm) | Chiều cao (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) |
XS | 6 | 74 - 77 | 146 - 148 | 63 - 65 | 88 - 82 |
S | 8 | 78 - 82 | 149 - 151 | 65,5 - 66,5 | 82,5 - 84,5 |
M | 10 | 83 - 87 | 152 - 154 | 67 - 69 | 85 - 87 |
M | 12 | 88 - 92 | 155 - 157 | 69,5 - 71,5 | 87,5 - 89,5 |
L | 14 | 93 - 97 | 158 - 160 | 72 - 74 | 90 - 92 |
L | 16 | 98 - 102 | 161 - 163 | 74,5 - 76,5 | 92,5 - 94,5 |
XL | 18 | 103 - 107 | 164 - 166 | 77 - 79 | 95 - 97 |
XL | 20 | 108 - 112 | 167 - 169 | 79,5 - 81,5 | 97,5 - 99,5 |
7.9. Chọn bảng size áo đá bóng cho nam, nữ
Áo đá bóng là trang phục dùng để hoạt động thể thao. Vì thế, ngoài việc lựa chọn chất liệu có thấm hút mồ hôi tốt, cũng cần lưu ý chọn kích thước áo phù hợp, dễ dàng di chuyển và hoạt động.
BẢNG SIZE ÁO BÓNG ĐÁ NAM | ||
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
M | 155 - 168 | 48 - 60 |
L | 169 - 175 | 61 - 70 |
XL | 176 - 185 | 71 - 85 |
XXL | 186 trở lên | 86 - 99 |
BẢNG SIZE ÁO BÓNG ĐÁ NAM HÀNG NHẬP | ||
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
M | 160 - 170 | 50 - 65 |
L | 170 - 175 | 65 - 75 |
XL | 175 - 180 | 75 - 83 |
XXL | 180 - 190 | 80 - 90 |
BẢNG SIZE ÁO BÓNG ĐÁ NỮ | ||
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 141 - 147 | dưới 40 |
Size | 148 - 154 | dưới 45 |
M | 155 - 160 | dưới 55 |
L | 161 - 167 | dưới 65 |
XL | 168 - 175 | dưới 75 |
XXL | 176 - 181 | dưới 85 |
XXL | 182 - 187 | dưới 95 |
XXXL | trên 180 | trên 95 |
BẢNG SIZE ÁO BÓNG ĐÁ TRẺ EM | ||||
Size | Độ tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều dài (cm) | Chiều rộng áo (cm) |
1 | 2 - 3 tuổi | 10 - 13kg | 44 | 32 |
3 | 4 - 5 tuổi | 14 - 17kg | 46 | 33 |
5 | 6 - 7 tuổi | 18 - 21kg | 48 | 34 |
7 | 7 - 8 tuổi | 22 - 25kg | 50 | 36 |
9 | 9 - 10 tuổi | 26 - 29kg | 53 | 38 |
11 | 11 - 12 tuổi | 29 - 31kg | 55 | 39 |
13 | 13 - 14 tuổi | 31 - 34kg | 58 | 40 |
15 | 14 - 15 tuổi | 35 - 38kg | 61 | 42 |
7.10. Chọn bảng size áo hoodie cho nam và nữ
Hoodie là trang phục được nhiều bạn trẻ ưa chuộng cho những ngày mùa đông lạnh giá. Tuy nhiên, đặc điểm của item này lại khá to, nên nếu không muốn cảm giác như áo đang nuốt chửng vóc dáng của mình, bạn nên chọn áo hoodie với kích thước vừa vặn nhất.
BẢNG SIZE ÁO HOODIE CHUẨN (SLIM FIT) | ||||||
Size áo | Dài (cm) | Ngang vai (cm) | ngang ngực (cm) | tay áo (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
L | 61 | 42 | 51 | 58 | 40 - 55 | dưới 1m6 |
XL | 64 | 44 | 53 | 60 | 50 - 65 | 1m6 - 1m7 |
2XL | 67 | 46 | 55 | 62 | 60 - 75 | 1m6 - 1m75 |
3XL | 70 | 48 | 57 | 64 | 70 - 90 | 1m7 - 1m8 |
BẢNG SIZE ÁO HOODIE CHUẨN (FREE STYLE) | ||||||
Size áo | Dài (cm) | Ngang vai (cm) | ngang ngực (cm) | tay áo (cm) | Cân nặng (cm) | Chiều cao (cm) |
L | 61 | 42 | 51 | 58 | 40 - 55 | dưới 1m6 |
XL | 64 | 44 | 53 | 60 | 50 - 65 | 1m6 - 1m7 |
2XL | 67 | 46 | 55 | 62 | 60 - 75 | 1m6 - 1m75 |
3XL | 70 | 48 | 57 | 64 | 70 - 90 | 1m7 - 1m8 |
Như vậy, trên đây là là chia sẻ của chúng tôi về bảng size áo là gì cũng như những cách chọn size áo phù hợp cho cả nam, nữ và trẻ em. Hy vọng, thông qua bài viết này bạn có thể biết cách chọn bảng size áo phù hợp với thân hình và phong cách mà bản thân đang hướng đến. Cuối cùng, đừng quên ghé qua cửa hàng hoặc website của Biluxury để cập nhật những bộ sưu tập thời trang nam thiết kế mới nhất của chúng tôi nhé.
>> Xem thêm các mẫu áo Polo nam tại đây
Viết bình luận